Mã số: |
609LV0001210 |
Nhà xuất bản: |
Tủ Sách Ra Khơi |
Năm xuất bản: |
1968 |
Khổ sách: |
20 |
Số trang: |
208 |
Kho sách: |
Khoa Thần |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0002554 |
Nhà xuất bản: |
Tủ Sách Ra Khơi |
Năm xuất bản: |
1968 |
Khổ sách: |
20 |
Số trang: |
208 |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0002772 |
Nhà xuất bản: |
Tủ Sách Ra Khơi |
Năm xuất bản: |
1968 |
Khổ sách: |
20 |
Số trang: |
208 |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0008621 |
Nhà xuất bản: |
Tủ Sách Ra Khơi |
Năm xuất bản: |
1968 |
Khổ sách: |
20 |
Số trang: |
208 |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0008622 |
Nhà xuất bản: |
Tủ Sách Ra Khơi |
Năm xuất bản: |
1968 |
Khổ sách: |
20 |
Số trang: |
208 |
Kho sách: |
Khoa Thần |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0008623 |
Nhà xuất bản: |
Tủ Sách Ra Khơi |
Năm xuất bản: |
1968 |
Khổ sách: |
20 |
Số trang: |
208 |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0008624 |
Nhà xuất bản: |
Tủ Sách Ra Khơi |
Năm xuất bản: |
1968 |
Khổ sách: |
20 |
Số trang: |
208 |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0008625 |
Nhà xuất bản: |
Tủ Sách Ra Khơi |
Năm xuất bản: |
1968 |
Khổ sách: |
20 |
Số trang: |
208 |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0008626 |
Nhà xuất bản: |
Tủ Sách Ra Khơi |
Năm xuất bản: |
1968 |
Khổ sách: |
20 |
Số trang: |
208 |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0008627 |
Nhà xuất bản: |
Tủ Sách Ra Khơi |
Năm xuất bản: |
1968 |
Khổ sách: |
20 |
Số trang: |
208 |
Kho sách: |
Khoa Thần |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0008628 |
Nhà xuất bản: |
Tủ Sách Ra Khơi |
Năm xuất bản: |
1968 |
Khổ sách: |
20 |
Số trang: |
208 |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0031087 |
Nhà xuất bản: |
Ra Khơi |
Năm xuất bản: |
1961 |
Khổ sách: |
21 |
Số trang: |
207 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0031088 |
Nhà xuất bản: |
Ra Khơi |
Năm xuất bản: |
1961 |
Khổ sách: |
21 |
Số trang: |
207 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0031089 |
Nhà xuất bản: |
Ra Khơi |
Năm xuất bản: |
1961 |
Khổ sách: |
21 |
Số trang: |
207 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0031090 |
Nhà xuất bản: |
Ra Khơi |
Năm xuất bản: |
1961 |
Khổ sách: |
21 |
Số trang: |
207 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0031093 |
Nhà xuất bản: |
ĐCV Thánh Giuse Hà Nội |
Năm xuất bản: |
1999 |
Khổ sách: |
21 |
Số trang: |
80 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0031106 |
Nhà xuất bản: |
ĐCV Thánh Giuse Hà Nội |
Khổ sách: |
21 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0031107 |
Nhà xuất bản: |
ĐCV Thánh Giuse Hà Nội |
Khổ sách: |
21 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0031108 |
Nhà xuất bản: |
ĐCV Thánh Giuse Hà Nội |
Khổ sách: |
21 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0031109 |
Nhà xuất bản: |
ĐCV Thánh Giuse Hà Nội |
Khổ sách: |
21 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0031110 |
Nhà xuất bản: |
ĐCV Thánh Giuse Hà Nội |
Khổ sách: |
21 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0031111 |
Nhà xuất bản: |
ĐCV Thánh Giuse Hà Nội |
Khổ sách: |
21 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0031112 |
Nhà xuất bản: |
ĐCV Thánh Giuse Hà Nội |
Khổ sách: |
21 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0031113 |
Nhà xuất bản: |
ĐCV Thánh Giuse Hà Nội |
Khổ sách: |
21 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0031114 |
Nhà xuất bản: |
ĐCV Thánh Giuse Hà Nội |
Khổ sách: |
21 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0034864 |
Nhà xuất bản: |
Ra Khơi |
Năm xuất bản: |
1961 |
Khổ sách: |
21 |
Số trang: |
207 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0035131 |
Nhà xuất bản: |
Ca Dao |
Năm xuất bản: |
1974 |
Khổ sách: |
21 |
Số trang: |
323 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0035178 |
Nhà xuất bản: |
Photo-Khổ sách ngang |
Năm xuất bản: |
2004 |
Khổ sách: |
24 |
Số trang: |
303 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0035180 |
Nhà xuất bản: |
Photo-Khổ sách ngang |
Năm xuất bản: |
2004 |
Khổ sách: |
24 |
Số trang: |
303 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0035211 |
Nhà xuất bản: |
ĐCV Sài Gòn |
Năm xuất bản: |
1991 |
Khổ sách: |
21 |
Số trang: |
119 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0036627 |
Nhà xuất bản: |
Lưu Hành Nội Bộ |
Năm xuất bản: |
1994 |
Khổ sách: |
21 |
Số trang: |
179 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0036696 |
Nhà xuất bản: |
Hả Nội |
Khổ sách: |
21 |
Số trang: |
119 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0036697 |
Nhà xuất bản: |
Hả Nội |
Khổ sách: |
21 |
Số trang: |
119 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0036778 |
Nhà xuất bản: |
Ca Dao |
Năm xuất bản: |
1974 |
Khổ sách: |
24 |
Số trang: |
303 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0037588 |
Nhà xuất bản: |
Thuận Hóa |
Năm xuất bản: |
2004 |
Khổ sách: |
21 |
Số trang: |
303 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0037589 |
Nhà xuất bản: |
Trung Tâm Học Liệu |
Năm xuất bản: |
1969 |
Khổ sách: |
24 |
Số trang: |
204 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0038562 |
Nhà xuất bản: |
Lưu Hành Nội Bộ |
Năm xuất bản: |
1994 |
Khổ sách: |
21 |
Số trang: |
179 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0041074 |
Nhà xuất bản: |
ĐCV Sài Gòn |
Năm xuất bản: |
1990 |
Khổ sách: |
21 |
Số trang: |
119 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0041707 |
Nhà xuất bản: |
Lưu Hành Nội Bộ |
Năm xuất bản: |
1995 |
Khổ sách: |
21 |
Số trang: |
179 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|
Mã số: |
609LV0045155 |
Nhà xuất bản: |
Ra Khơi |
Năm xuất bản: |
1961 |
Khổ sách: |
21 |
Số trang: |
207 |
Kho sách: |
Khoa Triết |
Tình trạng: |
Hiện có
|
|
|